Có 4 kết quả:
显祖 xiǎn zǔ ㄒㄧㄢˇ ㄗㄨˇ • 险阻 xiǎn zǔ ㄒㄧㄢˇ ㄗㄨˇ • 險阻 xiǎn zǔ ㄒㄧㄢˇ ㄗㄨˇ • 顯祖 xiǎn zǔ ㄒㄧㄢˇ ㄗㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ancestors (old)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
hiểm trở
Từ điển Trung-Anh
dangerous and difficult (path)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hiểm trở
Từ điển Trung-Anh
dangerous and difficult (path)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ancestors (old)
Bình luận 0